Hỗ trợ

028. 38. 45. 41. 40

Hợp đồng giao dịch Bất động sản : 5 điều khoản hay tranh chấp & cách ‘cài’ cơ chế giải quyết

Hợp đồng giao dịch bất động sản là nền tảng pháp lý quan trọng, nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều tranh chấp. Trong hoạt động thực tiễn, có thể chỉ ra 5 nhóm điều khoản thường gây rủi ro, đồng thời gợi ý cách ‘cài’ cơ chế giải quyết để doanh nghiệp phòng ngừa tranh chấp và nâng cao năng lực quản trị pháp lý.

Vấn đề “Bộ khung pháp lý” nhưng cũng là “điểm yếu chí tử”

Trong lĩnh vực bất động sản (BĐS), hợp đồng giao dịch không chỉ là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên, mà còn là bộ khung pháp lý quyết định an toàn của cả giao dịch. Tuy nhiên, rất nhiều tranh chấp phát sinh chỉ vì hợp đồng được soạn thảo thiếu chi tiết, không dự liệu tình huống hoặc thiếu cơ chế giải quyết rõ ràng. Từ hoạt động thực tiễn, có thể nhận thấy 05 nhóm điều khoản dễ phát sinh tranh chấp nhất trong hợp đồng BĐS. Nếu doanh nghiệp và cá nhân biết cách “cài” cơ chế pháp lý phù hợp ngay từ giai đoạn soạn thảo, phần lớn rủi ro có thể được phòng ngừa hiệu quả. Cùng nhận diện 5 điều khoản dễ dẫn đến tranh chấp trong hợp đồng giao dịch BĐS và cách “cài” cơ chế giải quyết.

1. Giá và phương thức thanh toán – “Điều kiện kích hoạt” cần minh định

Sai sót phổ biến là các bên không xác định rõ điều kiện thanh toán. Ví dụ, hợp đồng ghi ‘thanh toán đợt 2 khi bàn giao nhà’ nhưng không làm rõ bàn giao là bàn giao thực tế hay hồ sơ. Điều này dẫn đến tình huống bên bán chậm giao nhưng vẫn đòi tiền, hoặc ngược lại. Cần ghi rõ điều kiện kích hoạt từng đợt, sử dụng tài khoản phong tỏa hoặc bên thứ ba xác nhận để tăng minh bạch.

2.  Bàn giao tài sản và hồ sơ pháp lý – Không chỉ ‘chìa khóa trao tay’

Tranh chấp thường phát sinh do bên bán giao nhà nhưng chưa giao đủ hồ sơ pháp lý. Hợp đồng cần có phụ lục bàn giao hồ sơ chi tiết (sổ đỏ, biên bản nghiệm thu, hóa đơn thuế…) và quy định chế tài phạt hoặc tạm giữ thanh toán đến khi hoàn tất hồ sơ.

3. Quyền và nghĩa vụ khi phát hiện sai sót – Cần cơ chế ‘điều chỉnh và khắc phục’

Tranh chấp về sai diện tích, sai công năng hoặc tài sản đang thế chấp rất phổ biến. Hợp đồng nên có điều khoản ‘Cam kết pháp lý sạch’, ‘Khắc phục sai lệch’ và quy định tỷ lệ sai số chấp nhận được cùng cơ chế điều chỉnh giá.

4.  Điều kiện chuyển nhượng và đặt cọc – Tránh nhầm giữa ‘giữ cọc’ và ‘phạt cọc’

Không ít hợp đồng ghi ‘bên vi phạm bị phạt cọc’ mà không xác định rõ vi phạm là gì. Cần ghi rõ điều kiện hoàn hoặc giữ cọc, kèm biên bản xác nhận giao dịch, chứng cứ điện tử, và nếu qua sàn, nên có bên thứ ba xác thực.

5. Giải quyết tranh chấp và cơ quan tài phán – Chọn đúng ‘sân chơi’ từ đầu

Hợp đồng nên nêu rõ cơ quan giải quyết tranh chấp: Tòa án nơi có BĐS hoặc Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Khuyến nghị bổ sung bước hòa giải trước tố tụng để tiết kiệm chi phí và bảo mật thông tin.

Vận dụng cơ chế phòng ngừa hiện đại – Khi công nghệ song hành với pháp lý

Doanh nghiệp nên ứng dụng chữ ký số, mã QR, blockchain, và lưu trữ hợp đồng điện tử. Bên cạnh đó, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ, lưu trữ lịch sử thương lượng, và rà soát pháp lý trước ký kết để phòng ngừa rủi ro hiệu quả.

Một hợp đồng BĐS được thiết kế tốt sẽ không chỉ ghi nhận thỏa thuận, mà còn tự vận hành như cơ chế kiểm soát rủi ro. Cài sẵn điều khoản xử lý tranh chấp, cơ chế chứng thực và xác minh giúp doanh nghiệp thể hiện năng lực quản trị chuyên nghiệp.

Bài viết liên quan